A Word A Day Today's Word: Appurtenance (n) How to read: /əˈpɝː.t̬ən.əns/ Meaning: an accessory or other item associated with a particular activity or style of living. Vietnamese meaning: Phụ tùng...
Có phải Anh / Chị muốn phát triển Kỹ năng nghe nói Tiếng Anh của Bản thân? Anh / Chị có biết, một trong những Biện...
Có phải Anh / Chị muốn phát triển Kỹ năng nghe nói Tiếng Anh của Bản thân? Anh / Chị có biết, một trong những Biện...
+ Anh / Chị đã bao giờ đi Du lịch chỉ Một mình chưa? + Đối với Anh / Chị, Du lịch Một mình là buồn...
A Word A Day Today's Word: Juggernaut (n) How to read: /ˈdʒʌɡ.ɚ.nɑːt/ Meaning: a huge, powerful, and overwhelming force or institution. Vietnamese meaning: Một lực hoặc cá thể mạnh...
Meaning: Said when a person appears just after being mentioned. Vietnamese meaning: Được dùng khi...