Meaning: Something that moves you on an emotional level Vietnamese meaning: Xúc động Usage: ...
Meaning: To feel tense or unable to relax Vietnamese: Cảm thấy căng thẳng / Không thể thư giãn Usage: ...
Meaning: Drinking (alcohol) heavily Vietnamese meaning: Say be bét Usage: ...
Đến Đài Loan không nên bỏ lỡ những gì? Anh / Chị biết gì về các thương hiệu Trà sữa "đỉnh" ở Đài Loan? ...
Nhằm mục đích trang bị những kiến thức hữu ích giúp các Bạn Sinh viên khi đi xin việc. Cách viết 1 CV ấn tượng,...
Meaning: A place you feel connected to emotionally. Vietnamese meaning: Nhà là nơi Trái...